Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_2002 Bảng BHuấn luyện viên: Allan Harris
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Azmin Azram Abdul Aziz | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (26 tuổi) | Selangor FA | |
22 | 1TM | Mohd Syamsuri Mustafa | (1981-02-06)6 tháng 2, 1981 (21 tuổi) | Terengganu FA | |
3 | 2HV | Norhafiz Zamani Misbah | (1981-07-15)15 tháng 7, 1981 (21 tuổi) | Negeri Sembilan FA | |
5 | 2HV | Victor Andrag | (1976-03-29)29 tháng 3, 1976 (26 tuổi) | Kedah FA | |
8 | 2HV | Mohd Nizam Jamil | (1980-04-15)15 tháng 4, 1980 (22 tuổi) | Selangor FA | |
11 | 2HV | Irwan Fadzli Idrus | (1981-06-02)2 tháng 6, 1981 (21 tuổi) | Kedah FA | |
12 | 2HV | Muhamad Kaironnisam Sahabudin Hussain | (1979-05-10)10 tháng 5, 1979 (23 tuổi) | Perlis FA | |
18 | 2HV | Rosdi Talib | (1976-01-11)11 tháng 1, 1976 (26 tuổi) | Terengganu FA | |
6 | 3TV | Chan Wing Hoong | (1977-04-29)29 tháng 4, 1977 (25 tuổi) | Perak FA | |
16 | 3TV | Tengku Hazman Raja Hassan (c) | (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (25 tuổi) | Selangor FA | |
17 | 3TV | Muhammad Juzaili Samion | (1981-05-18)18 tháng 5, 1981 (21 tuổi) | Pahang FA | |
19 | 3TV | Mohd Fadzli Saari | (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (19 tuổi) | Pahang FA | |
24 | 3TV | K. Nanthakumar | (1977-10-13)13 tháng 10, 1977 (25 tuổi) | Perak FA | |
10 | 4TĐ | Hairuddin Omar | (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (23 tuổi) | Terengganu FA | |
14 | 4TĐ | Akmal Rizal Ahmad Rakhli | (1981-12-12)12 tháng 12, 1981 (21 tuổi) | Kedah FA | |
15 | 4TĐ | Zainizam Marjan | (1980-05-11)11 tháng 5, 1980 (22 tuổi) | Sabah FA | |
20 | 4TĐ | Mohd Nizaruddin Yusof | (1979-11-10)10 tháng 11, 1979 (23 tuổi) | Selangor FA |
Huấn luyện viên: Peter Withe
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kittisak Rawangpa | (1975-01-03)3 tháng 1, 1975 (27 tuổi) | Sinthana | |
22 | 1TM | Pansa Meesatham | (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (28 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
7 | 2HV | Chukiat Noosarung | (1971-06-25)25 tháng 6, 1971 (31 tuổi) | Hoàng Anh Gia Lai | |
15 | 2HV | Paitoon Tiepma | (1981-09-13)13 tháng 9, 1981 (21 tuổi) | Osotsapa | |
3 | 2HV | Peeratat Phoruendee | (1979-03-15)15 tháng 3, 1979 (23 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
21 | 2HV | Jetsada Jitsawad | (1980-08-05)5 tháng 8, 1980 (22 tuổi) | Thái Lan Tobacco Monopoly | |
2 | 2HV | Tanongsak Prajakkata | (1976-06-29)29 tháng 6, 1976 (26 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
17 | 2HV | Dusit Chalermsan | (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (32 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
25 | 2HV | Satid Mukkratok | BEC Tero Sasana | ||
4 | 2HV | Vittaya Nabthong | (1970-04-25)25 tháng 4, 1970 (32 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
16 | 3TV | Issawa Singthong | (1980-10-07)7 tháng 10, 1980 (22 tuổi) | Royal Thai Air Force FC | |
10 | 3TV | Sakda Joemdee | (1982-04-07)7 tháng 4, 1982 (20 tuổi) | Osotsapa | |
8 | 3TV | Therdsak Chaiman | (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (29 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
6 | 3TV | Narongchai Vachiraban | (1981-02-16)16 tháng 2, 1981 (21 tuổi) | Bangkok Christian College | |
12 | 3TV | Surachai Jaturapattarapong | (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (33 tuổi) | Gombak United | |
24 | 3TV | Tananchai Boriban | (1972-10-03)3 tháng 10, 1972 (30 tuổi) | Sinthana | |
13 | 4TĐ | Kiatisuk Senamuang(c) | (1973-08-11)11 tháng 8, 1973 (29 tuổi) | Singapore Armed Forces | |
23 | 4TĐ | Sutee Suksomkit | (1978-06-05)5 tháng 6, 1978 (24 tuổi) | Tanjong Pagar | |
9 | 4TĐ | Manit Noywech | (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (22 tuổi) | Suphanburi | |
14 | 4TĐ | Worrawoot Srimaka | (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (31 tuổi) | BEC Tero Sasana |
Huấn luyện viên: Jan Poulsen
Huấn luyện viên: Soutsakhone Oudomphet
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Siththalay Kanyavong | (1984-11-09)9 tháng 11, 1984 (18 tuổi) | |||
1TM | Vanhnasith Thilavongsa | (1983-05-21)21 tháng 5, 1983 (19 tuổi) | |||
2HV | Anan Thepsouvanh | (1981-10-21)21 tháng 10, 1981 (21 tuổi) | |||
2HV | Anousone Khothsombuth | (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (18 tuổi) | |||
2HV | Bounthavy Khampouvanh | (1981-10-05)5 tháng 10, 1981 (21 tuổi) | |||
2HV | Chalana Luang-Amath | (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (30 tuổi) | |||
2HV | Sengphet Thongphachan | (1987-07-09)9 tháng 7, 1987 (15 tuổi) | |||
2HV | Souksavanh Phengsengsay | (1985-11-05)5 tháng 11, 1985 (17 tuổi) | |||
2HV | Valasine Dalaphone | (1984-08-08)8 tháng 8, 1984 (18 tuổi) | |||
2HV | Vieng Aloune Bounthaiyavong | (1979-08-05)5 tháng 8, 1979 (23 tuổi) | |||
2HV | Vilayphone Xayavong | (1973-09-04)4 tháng 9, 1973 (29 tuổi) | |||
3TV | Chanthy Souksombuth | (1984-11-11)11 tháng 11, 1984 (18 tuổi) | |||
3TV | Nithsavong Khounphachan | ||||
3TV | Phayvanh Lounglath | (1983-03-08)8 tháng 3, 1983 (19 tuổi) | |||
3TV | Santiphap Phokasomboun | ||||
3TV | Souksakhone Vongsamany | (1986-02-03)3 tháng 2, 1986 (16 tuổi) | |||
4TĐ | Kholadeth Phonepachan | ||||
4TĐ | Phouvong Silyvong | ||||
4TĐ | Soubinh Keophet | (1981-01-20)20 tháng 1, 1981 (21 tuổi) | |||
4TĐ | Visay Phaphouvanin | (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (17 tuổi) |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_2002 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_2002 http://www.rsssf.com/tablesa/asean02.html#squad